Phiên âm : duì jìn.
Hán Việt : đối kính.
Thuần Việt : thích hợp; thoải mái; vừa ý; hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thích hợp; thoải mái; vừa ý; hợp称心合意;合适合得来;相投